外国籍採用
職種名 | 勤務地 | |
---|---|---|
Nhân viên phúc lợi chăm sóc | Thương lượng (Có hơn 150 cơ sở, chủ yếu tại 23 quận Tokyo) | 詳しくはこちら |
ผู้ดูแลผู้สูงอายุที่ได้รับการรับรอง | สามารถสอบถามได้มมีากกวา่150สาขาสว่นใหญอ่ยใู่น23เขตของกรงุโตเกยีว | 詳しくはこちら |
Kaigofukushishi | Dapat dinegosiasikan - Lebih dari 150 kantor di 23 distrik di Tokyo | 詳しくはこちら |